Little Known Facts About Gearbox ô tô là gì.
Wiki Article
5 seconds. Từ Cambridge English Corpus The actuation of such d. o. file. is designed using a stepper motor coupled by way of a gearbox
Skip to content material Từ điển số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.
Printed Day : thirteen Juli 2021 Kecepatan yang dihasilkan oleh motor bukan hanya berasal dari gasoline, tetapi juga berkat peranan gearbox. Fungsi gearbox sangat penting untuk mengatur cepat lambatnya laju kendaraan.
● Phạm vi tỷ lệ giảm rộng: Có sẵn nhiều tùy chọn tỷ lệ do sự kết hợp của hai hoặc nhiều giai đoạn vỏ và khớp của một số bánh răng hành tinh.
Chọn một từ điển Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries title /preferredDictionaries Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Necessary Tiếng Anh Mỹ Vital Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Track ngữ
Informasi mengenai gearbox dan fungsinya secara depth akan dikupas tuntas di sini lengkap dengan cara merawatnya.
Chiếc Benz Motorwagen, chế tạo năm 1885, được trao bằng sáng chế ngày 29 tháng 1 năm 1886 của Karl Benz là chiếc xe đầu tiên sử dụng động cơ đốt trong. Năm 1888, diễn ra một đột phá mới trong lĩnh vực xe hơn với lần lái xe lịch sử của Bertha Benz. Bà đã lái chiếc xe do chồng mình chế tạo vượt khoảng cách hơn 106 km hay năm mươi dặm.
Mengulas bagaimana Anda menambahkan gigi atau menurunkan gigi motor, maka gearbox akan menyesuaikan daya yang sudah dihasilkan oleh mesin. Oleh karena itulah setiap motor memiliki beberapa gigi yang memiliki tingkat kecepatan berbeda.
Idle air control valve – idle up Command solenoid valveVan điều khiển gió chế độ không tải
would need consideration of this extra vibration, increasing the complexity of your controller. Từ Cambridge English Corpus A steel ring was clamped across the gearbox
Tiếng Anh phrase #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^selected name /selected /preferredDictionaries Ý nghĩa của gearbox trong tiếng Anh
Komponen ini memiliki fungsi utama untuk memindahkan tenaga penggerak pada mesin yang ingin digerakkan. Dua alasan utama mengapa gearbox penting adalah karena berfungsi untuk memperlambat kecepatan putaran dari tenaga dinamo motor atau mesin diesel.
Điều khiển chuyển động thường yêu cầu sử dụng Gearbox để điều chỉnh tốc độ và mô-Adult men xoắn, đồng thời cung cấp độ chính xác theo yêu cầu của ứng dụng.
Trong một nghiên cứu vào năm click here 2011, cho thấy sự ưu việt của việc sử dụng hộp số liền mạch Seamless Gearbox như sau. Thời gian chuyển số trung bình của những chiếc xe đua motoGP của Honda là khoảng 8ms (sử dụng Seamless Gearbox), của Yamaha là 27ms và Ducati là 42ms.